🌟 집적거리다

Động từ  

1. 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다.

1. XEN VÀO, DÍNH VÀO, CAN THIỆP, CHÕ MŨI: Liên tục nhúng tay bừa bãi vào cái này cái kia hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집적거리는 사업.
    The agglomerate business.
  • Google translate 여기저기를 집적거리다.
    Pinch around.
  • Google translate 이것저것을 집적거리다.
    Munch on this and that.
  • Google translate 이곳저곳을 집적거리다.
    Munch around from place to place.
  • Google translate 주식에 집적거리다.
    Concentrate on stocks.
  • Google translate 다양한 것을 좋아하는 그는 전공을 정하지 못하고 여러 분야에 집적거리며 이 년을 보냈다.
    Having a fondness for various things, he spent this year focusing on various fields, unable to decide his major.
  • Google translate 수업 시간에 지수는 선생님 설명에 집중하지 못하고 다른 과목 책을 집적거렸다.
    In class, jisoo couldn't concentrate on her teacher's explanation and poked at other subject books.
  • Google translate 차분하게 한 우물만 파. 뭐 이것저것을 들추어보고 집적거리니?
    Dig only one calm well. what are you poking at, poking around here and there?
    Google translate 에이. 한 곳만 계속하면 따분하잖아.
    Ai. it's boring to just keep one place.
Từ đồng nghĩa 집적대다: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다., 말이나 행동으로 남을 자…
Từ đồng nghĩa 집적집적하다: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다., 말이나 행동으로 남을…
센말 찝쩍거리다: 아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다., 말이나 행동으로 자꾸 남을 건…

집적거리다: interfere,てをつける【手を付ける】。ちょっかいをだす【ちょっかいを出す】。くちだしする【口出しする】,se mêler, fourrer son nez,,meterse, entrometerse,يتدخّل فيما لا يعنيه,хошуу дүрэх, хөндлөнгөөс оролцох,xen vào, dính vào, can thiệp, chõ mũi,สอด, สอดแทรก, ก้าวก่าย, แทรกแซง, เข้าไปยุ่ง, แตะต้อง, จับต้อง,campur tangan, ikut campur,вмешиваться; трогать; касаться,掺和,

2. 말이나 행동으로 남을 자꾸 귀찮게 하다.

2. KHIÊU KHÍCH, TRÊU CHỌC, CHÂM CHỌC: Liên tục gây phiền người khác bằng lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집적거리는 남자.
    A man who pinches.
  • Google translate 집적거리기 일쑤이다.
    It's easy to concentrate.
  • Google translate 남정네들이 집적거리다.
    Men's government is agitating.
  • Google translate 그녀를 집적거리다.
    Pinch her.
  • Google translate 주위를 집적거리다.
    Pinch around.
  • Google translate 아가씨에게 집적거리다.
    Stick at a lady.
  • Google translate 여자에게 집적거리다.
    Concentrate on a woman.
  • Google translate 능글맞은 민준이는 여자만 보면 주변을 집적거린다.
    The sly min-joon pokes around whenever he sees a woman.
  • Google translate 예쁜 외모에 귀여운 애교까지 갖춘 그녀에게 많은 남자들이 집적거렸다.
    A lot of men were pestering her with a pretty appearance and even a cute act.
  • Google translate 유민이 말이야. 남자 친구 있어?
    Yoomin. do you have a boyfriend?
    Google translate 없는데, 워낙 인기가 많아서 웬만한 남학생들이 유민이를 집적거려.
    No, it's so popular that most boys are picking on yoomin.
Từ đồng nghĩa 집적대다: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다., 말이나 행동으로 남을 자…
Từ đồng nghĩa 집적집적하다: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다., 말이나 행동으로 남을…
센말 찝쩍거리다: 아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다., 말이나 행동으로 자꾸 남을 건…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집적거리다 (집쩍꺼리다 )

💕Start 집적거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23)