🌟 퇴진 (退陣)

  Danh từ  

1. 어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러남.

1. SỰ RÚT LUI: Việc toàn bộ các thành viên của tổ chức nào đó hoặc người chịu trách nhiệm của tổ chức đó thoái lui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경영진 퇴진.
    The resignation of the management.
  • Google translate 대통령 퇴진.
    The resignation of the president.
  • Google translate 이사장 퇴진.
    The resignation of the chairman.
  • Google translate 장관 퇴진.
    The resignation of the minister.
  • Google translate 정권 퇴진.
    Out of power.
  • Google translate 지도부 퇴진.
    The resignation of the leadership.
  • Google translate 책임자 퇴진.
    Officer down.
  • Google translate 총리 퇴진.
    The resignation of the prime minister.
  • Google translate 퇴진 압력.
    Pressure to step down.
  • Google translate 퇴진을 요구하다.
    Demand resignation.
  • Google translate 팀이 좋은 성적을 거두지 못해 김 감독은 퇴진 압력을 받았다.
    Kim was pressured to step down because the team failed to perform well.
  • Google translate 당 지도부는 이번 선거에서 진 것에 대한 책임으로 퇴진을 하였다.
    Party leaders stepped down to take responsibility for losing the election.
  • Google translate 학교 이사회의 비리가 적발되자 학생들은 이사장의 퇴진을 요구했다.
    After the corruption of the school board was uncovered, the students demanded the resignation of the chairman.

퇴진: decampment; retirement,たいじん【退陣】,démission, retraite,retiro, dimisión,تنازُل، استقالة,огцролт,sự rút lui,การลาออก,การลาออกจากตำแหน่ง, การยอมจำนน,pengunduran diri, pemberhentian diri,уход в отставку,集体辞职,卸任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴진 (퇴ː진) 퇴진 (퉤ː진)
📚 Từ phái sinh: 퇴진하다(退陣하다): 어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러나다.

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)