🌟 특색 (特色)

  Danh từ  

1. 보통의 것과 차이가 나게 다른 점.

1. SỰ ĐẶC SẮC, ĐIỂM ĐẶC SẮC: Điểm khác biệt lớn với cái thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화적 특색.
    Cultural characteristics.
  • Google translate 지방적 특색.
    Local characteristics.
  • Google translate 한국적 특색.
    Korean characteristics.
  • Google translate 독특한 특색.
    A peculiar feature.
  • Google translate 뚜렷한 특색.
    A distinct characteristic.
  • Google translate 특색이 없다.
    No feature.
  • Google translate 특색이 있다.
    Characteristic.
  • Google translate 특색을 갖추다.
    Be characterized.
  • Google translate 특색을 보이다.
    Show characteristic features.
  • Google translate 특색을 살리다.
    Make use of features.
  • Google translate 특색을 지니다.
    Characterized.
  • Google translate 특색으로 꼽다.
    Pick it as a feature.
  • Google translate 운동복은 보통 각 운동의 특색에 맞게 만들어진다.
    Exercise clothes are usually made to suit the characteristics of each exercise.
  • Google translate 낯선 고장에 가서 음식을 먹어 보면 고유한 특색이 느껴진다.
    If you go to a strange place and eat, you will notice a unique characteristic.
  • Google translate 여기의 옷 가게들은 저마다의 특색을 가지고 있구나.
    The clothing stores here have their own characteristics.
    Google translate 응. 가게마다 추구하는 스타일이 다 달라.
    Yes. every store has its own style.
Từ đồng nghĩa 특징(特徵): 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점.

특색: distinct characteristic; peculiarity; feature,とくしょく【特色】,caractéristique, particularité,peculiaridad, particularidad, singularidad,خاصية، خصوصية، ميزة,онцлог,sự đặc sắc, điểm đặc sắc,เอกลักษณ์, ลักษณะพิเศษ, ลักษณะเฉพาะ, คุณสมบัติเฉพาะ, คุณลักษณะเฉพาะ,keunikan, kekhasan, kekhususan,отличительная особенность,特色,特点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특색 (특쌕) 특색이 (특쌔기) 특색도 (특쌕또) 특색만 (특쌩만)


🗣️ 특색 (特色) @ Giải nghĩa

🗣️ 특색 (特色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78)