🌟 거나하다

Tính từ  

1. 술 등에 꽤 취한 상태에 있다.

1. LẢO ĐẢO. LIÊU XIÊU, LOẠNG CHOẠNG: Trong trạng thái rất say rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거나한 분위기.
    A snappy atmosphere.
  • Google translate 거나하게 마시다.
    Have a good drink.
  • Google translate 거나하게 취하다.
    Get drunk as a fiddle.
  • Google translate 술이 거나하다.
    The wine is heavy.
  • Google translate 사내는 대낮부터 술에 거나할 만큼 마셔댔다.
    The man has been on the wagon since broad daylight.
  • Google translate 우리는 퍽 거나하게 취해서야 동창회를 파하고 집으로 향했다.
    We were drunk enough to break up the reunion and head home.
  • Google translate 취기가 거나하게 오른 아저씨는 혀 꼬부라진 소리로 대답을 했다.
    The drunken uncle answered with a twisted tongue.
  • Google translate 아니, 이게 얼마 만에 보는 건가?
    No, how long has it been?
    Google translate 그러게 말일세. 오랜만에 거나하게 마셔 보자고!
    I know. let's have a drink after a long time!

거나하다: tipsy,ほろよいかげんだ【ほろ酔い加減だ】,(adj.) être un peu ivre, être un peu éméché, être entre deux vins,medio embriagado, un poco borracho,سكران,халамцуу байх,lảo đảo. liêu xiêu, loạng choạng,เมามาก, เมาหนัก, เมาแอ๋, เมาหัวราน้ำ, เมาสุด ๆ,mabuk,сильно пьяный; опьяневший,醉醺醺的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거나하다 (거나하다) 거나한 (거나한) 거나하여 (거나하여) 거나해 (거나해) 거나하니 (거나하니) 거나합니다 (거나함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28)