🌟 절도죄 (竊盜罪)

Danh từ  

1. 남의 물건을 몰래 훔친 죄.

1. TỘI TRỘM CẮP: Tội lén lút lấy trộm đồ đạc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차량 절도죄.
    Crime of vehicle theft.
  • Google translate 절도죄가 성립하다.
    The crime of theft is established.
  • Google translate 절도죄를 범하다.
    Commit theft.
  • Google translate 절도죄로 고발하다.
    Accuse of theft.
  • Google translate 절도죄로 고소하다.
    Sue for theft.
  • Google translate 절도죄로 구속되다.
    Be arrested for theft.
  • Google translate 절도죄에 해당하다.
    Be guilty of theft.
  • Google translate 김 사장은 가게 물건을 집으로 가져간 직원을 절도죄로 고발했다.
    Kim accused an employee who took the store goods home of theft.
  • Google translate 상습적으로 편의점 물건을 훔친 김 씨는 절도죄로 징역 삼 년을 선고받았다.
    Kim, who habitually stole goods from convenience stores, was sentenced to three years in prison for theft.
  • Google translate 제가 남의 지갑을 훔친 것도 아닌데 왜 절도죄가 된다는거죠?
    Why am i guilty of theft when i didn't steal someone's wallet?
    Google translate 주운 지갑을 경찰서에 신고하지 않고 본인이 가지는 것은 범죄에 해당합니다.
    Having the wallet you picked up without reporting it to the police constitutes a crime.

절도죄: theft,せっとうざい【窃盗罪】,vol, larcin, délit de vol,robo, hurto,ذنب السرقة,хулгайн гэмт хэрэг,tội trộm cắp,โทษฐานลักขโมย, โทษฐานลักทรัพย์,tindakan mencuri,воровство,盗窃罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절도죄 (절또쬐) 절도죄 (절또쮀)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)