🌟 직거래되다 (直去來 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직거래되다 (
직꺼래되다
) • 직거래되다 (직꺼래뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 직거래(直去來): 물건을 팔 사람과 살 사람이 중개인을 거치지 않고 직접 거래함.
🌷 ㅈㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 직거래되다
-
ㅈㄱㄹㄷㄷ (
직거래되다
)
: 물건을 팔 사람과 살 사람이 중개인을 거치지 않고 직접 거래되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAO DỊCH TRỰC TIẾP, ĐƯỢC MUA BÁN TRỰC TIẾP, ĐƯỢC TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP: Người mua và người bán đồ vật giao dịch trực tiếp mà không qua người môi giới.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103)