🌟 상회하다 (上廻 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상회하다 (
상ː회하다
) • 상회하다 (상ː훼하다
)
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 상회하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)