🌟 풀잎

Danh từ  

1. 풀의 잎.

1. LÁ CỎ: Lá của cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새파란 풀잎.
    A green leaf.
  • Google translate 싱그러운 풀잎.
    Fresh blade of grass.
  • Google translate 파릇파릇한 풀잎.
    The green leaf.
  • Google translate 풀잎이 돋아나다.
    Grass leaves sprout.
  • Google translate 풀잎이 흔들리다.
    Grass leaves shake.
  • Google translate 풀잎을 뜯다.
    Tear off the leaves of grass.
  • Google translate 풀잎을 밟다.
    Step on the blade of grass.
  • Google translate 풀잎에 맺히다.
    To form on the leaves of grass.
  • Google translate 풀잎에 앉다.
    Sit on a blade of grass.
  • Google translate 새파란 풀잎 위에 이슬 한 방울이 맺혀 있다.
    There is a drop of dew on the leaves of the green grass.
  • Google translate 개울가 풀밭에 나비 한 마리가 날아와 풀잎에 앉았다.
    A butterfly flew to the grass by the stream and sat on the blade of the grass.
  • Google translate 소를 끌고 어디로 가세요?
    Where are you going with the cow?
    Google translate 소에게 풀잎을 뜯기러 저 풀밭으로 가요.
    Let's go to the grass to rip off the cow's blade.

풀잎: grass leaf; blade,くさば【草葉】,,hoja de hierba,ورقة عشب,навч,lá cỏ,ใบหญ้า,daun rumput,,草叶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풀잎 (풀립) 풀잎이 (풀리피) 풀잎도 (풀립또) 풀잎만 (풀림만)


🗣️ 풀잎 @ Giải nghĩa

🗣️ 풀잎 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20)