🌟 풀잎

Danh từ  

1. 풀의 잎.

1. LÁ CỎ: Lá của cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새파란 풀잎.
    A green leaf.
  • 싱그러운 풀잎.
    Fresh blade of grass.
  • 파릇파릇한 풀잎.
    The green leaf.
  • 풀잎이 돋아나다.
    Grass leaves sprout.
  • 풀잎이 흔들리다.
    Grass leaves shake.
  • 풀잎을 뜯다.
    Tear off the leaves of grass.
  • 풀잎을 밟다.
    Step on the blade of grass.
  • 풀잎에 맺히다.
    To form on the leaves of grass.
  • 풀잎에 앉다.
    Sit on a blade of grass.
  • 새파란 풀잎 위에 이슬 한 방울이 맺혀 있다.
    There is a drop of dew on the leaves of the green grass.
  • 개울가 풀밭에 나비 한 마리가 날아와 풀잎에 앉았다.
    A butterfly flew to the grass by the stream and sat on the blade of the grass.
  • 소를 끌고 어디로 가세요?
    Where are you going with the cow?
    소에게 풀잎을 뜯기러 저 풀밭으로 가요.
    Let's go to the grass to rip off the cow's blade.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풀잎 (풀립) 풀잎이 (풀리피) 풀잎도 (풀립또) 풀잎만 (풀림만)


🗣️ 풀잎 @ Giải nghĩa

🗣️ 풀잎 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)