🌟 폭행죄 (暴行罪)

Danh từ  

1. 다른 사람을 때리거나 해친 죄.

1. TỘI BẠO HÀNH: Tội đánh hoặc làm tổn thương người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭행죄 처벌.
    Punishment of assault.
  • Google translate 폭행죄가 성립하다.
    The crime of assault is established.
  • Google translate 폭행죄가 인정되다.
    Accused of assault.
  • Google translate 폭행죄를 범하다.
    Commit an assault.
  • Google translate 폭행죄로 고발하다.
    Accuse of assault.
  • Google translate 폭행죄로 고소하다.
    Sue for assault.
  • Google translate 폭행죄로 구속되다.
    Arrested for assault.
  • Google translate 폭행죄로 연행되다.
    Be arrested for assault.
  • Google translate 폭행죄로 조사를 받다.
    To be investigated for assault.
  • Google translate 폭행죄로 체포하다.
    Arrest for assault.
  • Google translate 승규는 싸움을 말리다가 폭행죄로 몰려 유치장 신세를 졌다.
    Seung-gyu was arrested for assault while stopping the fight.
  • Google translate 강 씨는 가게에서 술을 마시고 행패를 부려 폭행죄로 경찰에 잡혀 갔다.
    Mr. kang was taken to the police for assault after drinking at a store and committing a crime.
  • Google translate 너 지금 날 쳤어? 나 이거 폭행죄로 널 고소할 거야!
    Did you just hit me? i'm going to sue you for assault!
    Google translate 흥! 그래. 어디 한번 고소해 봐.
    Hung! yeah. go ahead and sue me.

폭행죄: violence; assault,ぼうこうざい【暴行罪】,délit de violence, crime d'agression,delito de violencia, delito de asalto,جريمة ضرب,хүчирхийллийн гэмт хэрэг,tội bạo hành,โทษฐานประทุษร้าย, ความผิดฐานประทุษร้าย,kejahatan kekerasan, tindakan kekerasan,физическое насилие,殴打罪,暴行罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭행죄 (포캥쬐) 폭행죄 (포캥쮀)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13)