🌟 풀풀
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀풀 (
풀풀
)
📚 Từ phái sinh: • 풀풀거리다, 풀풀대다, 풀풀하다
🗣️ 풀풀 @ Ví dụ cụ thể
- 술내가 풀풀 나는데 어디서 거짓말이야? [술내]
- 기계를 돌리고 있는 김 씨의 작업복에서 땀 냄새가 풀풀 났다. [작업복 (作業服)]
- 지수는 옛날 물건을 찾느라 먼지가 풀풀 날리는 창고를 다 뒤지고 있다. [먼지]
- 젖내가 풀풀 나다. [젖내]
- 트럭은 먼지를 풀풀 휘날리며 시골길을 달리고 있었다. [휘날리다]
🌷 ㅍㅍ: Initial sound 풀풀
-
ㅍㅍ (
폭포
)
: 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá. -
ㅍㅍ (
펄펄
)
: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi. -
ㅍㅍ (
폭풍
)
: 매우 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh. -
ㅍㅍ (
폭파
)
: 폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan. -
ㅍㅍ (
푹푹
)
: 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
☆
Phó từ
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.
• Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)