🌟 피륙

Danh từ  

1. 아직 자르지 않은 베, 무명, 비단 등의 천.

1. SÚC VẢI: Vải thô, vải bông hay tơ lụa vẫn chưa cắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피륙을 바치다.
    Sacrificing.
  • Google translate 피륙을 생산하다.
    Produce the sheath.
  • Google translate 피륙을 염색하다.
    Dye the sheath.
  • Google translate 피륙을 짜다.
    Weave a sheath.
  • Google translate 피륙을 팔다.
    Sell the land.
  • Google translate 피륙을 펼치다.
    Spread the sheath.
  • Google translate 부패한 관리들은 백성을 수탈하여 곳간에 곡식과 피륙을 쌓았다.
    Corrupt officials seized the people and piled grain and land in the barn.
  • Google translate 올이 가늘고 짜임새가 촘촘한 피륙은 다른 것보다 몇 배의 값을 했다.
    The slender, tightly woven sheath cost several times as much as the others.
  • Google translate 모시로 만든 피륙은 빛깔이 희고 고와서 여름 옷감으로 많이 쓰인다.
    The ramie sheaths are white in color and are used as summer fabrics.

피륙: dry goods; textiles; dress goods,たんもの【反物】,textile,pieza de tela,منسوجات,даавуу,súc vải,ผ้า, ผ้าม้วน, สิ่งทอ,tekstil, barang tenun, kain tenun,текстиль; ткань,布匹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피륙 (피륙) 피륙이 (피류기) 피륙도 (피륙또) 피륙만 (피륭만)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52)