🌟 출토하다 (出土 하다)

Động từ  

1. 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오다. 또는 그것을 파내다.

1. KHAI QUẬT, ĐÀO LÊN: Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất hiện ra ngoài. Hoặc đào lấy cái đó lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출토한 공예품.
    The artifacts excavated.
  • Google translate 출토하는 작업.
    Excavating work.
  • Google translate 도자기를 출토하다.
    Excavate pottery.
  • Google translate 유물을 출토하다.
    Excavate relics.
  • Google translate 왕릉에서 출토하다.
    Excavate from the royal tomb.
  • Google translate 유적에서 출토하다.
    Excavate from the ruins.
  • Google translate 예전에 절이 있던 곳에서 묻혀 있던 불상을 출토하는 작업이 시작되었다.
    Excavation of the buddha statue buried in the temple site began.
  • Google translate 왕릉에서 출토한 신라 때의 화려한 유물을 박물관에 전시하였다.
    The museum displays the splendid relics of the silla dynasty excavated from the royal tomb.

출토하다: excavate; unearth,しゅつどする【出土する】,exhumer, déterrer,excavar, desenterrar,يحفر. يكشف بالحفر,ухаж гаргах, малтаж гаргах,khai quật, đào lên,ขุด, ขุดค้น, ขุดพบขึ้นมา, เปิดเผย,menggali, mengekskavasi, menggali ke luar,,出土,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출토하다 (출토하다)
📚 Từ phái sinh: 출토(出土): 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나옴. 또는 그것을 파냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101)