🌟 출토하다 (出土 하다)

Động từ  

1. 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오다. 또는 그것을 파내다.

1. KHAI QUẬT, ĐÀO LÊN: Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất hiện ra ngoài. Hoặc đào lấy cái đó lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출토한 공예품.
    The artifacts excavated.
  • 출토하는 작업.
    Excavating work.
  • 도자기를 출토하다.
    Excavate pottery.
  • 유물을 출토하다.
    Excavate relics.
  • 왕릉에서 출토하다.
    Excavate from the royal tomb.
  • 유적에서 출토하다.
    Excavate from the ruins.
  • 예전에 절이 있던 곳에서 묻혀 있던 불상을 출토하는 작업이 시작되었다.
    Excavation of the buddha statue buried in the temple site began.
  • 왕릉에서 출토한 신라 때의 화려한 유물을 박물관에 전시하였다.
    The museum displays the splendid relics of the silla dynasty excavated from the royal tomb.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출토하다 (출토하다)
📚 Từ phái sinh: 출토(出土): 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나옴. 또는 그것을 파냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)