🌟 하루살이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하루살이 (
하루사리
)
🗣️ 하루살이 @ Ví dụ cụ thể
- 벌레를 무서워하는 유민은 하루살이 한 마리에도 벌벌 떤다. [벌벌]
🌷 ㅎㄹㅅㅇ: Initial sound 하루살이
-
ㅎㄹㅅㅇ (
하루살이
)
: 여름철 저녁에 떼를 지어 날아다니며 몇 시간에서 며칠 정도로 짧게 사는 벌레.
Danh từ
🌏 CON PHÙ DU: Loại sâu kết thành đàn và bay lượn trong đêm mùa hè, sống ngắn ngủi chỉ trong vài tiếng đến vài ngày.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)