🌟 하루살이

Danh từ  

1. 여름철 저녁에 떼를 지어 날아다니며 몇 시간에서 며칠 정도로 짧게 사는 벌레.

1. CON PHÙ DU: Loại sâu kết thành đàn và bay lượn trong đêm mùa hè, sống ngắn ngủi chỉ trong vài tiếng đến vài ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루살이가 달라붙다.
    Haru's flesh clings together.
  • Google translate 하루살이가 득실대다.
    Haru is full of life.
  • Google translate 하루살이들이 떼를 지어 날아다니고 있었다.
    Day by day were flying in packs.
  • Google translate 날이 저무니 하루살이가 백열등에 모여들기 시작했다.
    Day by day began to gather in incandescent lamps.
  • Google translate 저 공기 중에 잔뜩 모여 있는 벌레들은 대체 뭐야?
    What the hell are those bugs that are all over the air?
    Google translate 응, 하루살이 같은데?
    Yeah, it looks like a day.

하루살이: mayfly; dayfly,かげろう【蜉蝣・蜻蛉】,éphémère,insecto efímero, cachipolla,حشرة "نا بو سال إي",нэг өдөр амьдардаг ялаа,con phù du,แมลงหวี่,lalat capung,подёнка; однодневка,蜉蝣,

2. 하루하루를 어렵게 겨우 살아가는 사람. 또는 그런 생활.

2. NGƯỜI SỐNG QUA NGÀY, SỰ SỐNG QUA NGÀY: Người sinh sống khó khăn gần như tính từng ngày. Hoặc cuộc sống như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루살이 목숨.
    One day's life.
  • Google translate 하루살이 삶.
    A life of a day by day.
  • Google translate 하루살이 신세.
    I owe you a day.
  • Google translate 하루살이 인생.
    A day-to-day life.
  • Google translate 하루살이를 하다.
    Live a day.
  • Google translate 폐품을 모아 파는 노인은 하루살이 신세나 다름없었다.
    The old man who collects and sells waste products was as good as a day's living.
  • Google translate 태풍으로 집이 날아 간 김 씨는 하루살이처럼 목숨만 겨우 부지하고 살았다.
    Kim, whose house was blown away by the typhoon, barely survived.
  • Google translate 술 좀 그만 마셔요.
    Stop drinking.
    Google translate 하루살이 인생, 술 마시는 재미도 없으면 어떡하나.
    What if you don't have the pleasure of living a day-to-day drinking?

3. (비유적으로) 아주 짧은 기간 동안 이어진 생활이나 목숨, 정권 등.

3. SỰ TỒN TẠI MỘT NGÀY: (cách nói ẩn dụ) Cuộc sống hay sự sống, chính quyền tiếp nối trong thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루살이 목숨.
    One day's life.
  • Google translate 하루살이 신세.
    I owe you a day.
  • Google translate 하루살이 인생.
    A day-to-day life.
  • Google translate 하루살이 정권.
    A one-day regime.
  • Google translate 하루살이 목숨처럼 그 배우의 인기는 금방 떨어졌다.
    The actor's popularity quickly dropped, like a day's own.
  • Google translate 젊은 나이에 요절한 그 가수는 하루살이 인생을 살다 갔다.
    The singer, who died young, lived his life for a day.
  • Google translate 회사가 어려워지면 언제 해고될지 모르는 직장인의 비애란.
    The grief of an office worker who may be fired if the company becomes difficult.
    Google translate 하긴 월급쟁이 목숨, 하루살이 목숨이니까.
    Well, it's a salary man's life, a day's worth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하루살이 (하루사리)

🗣️ 하루살이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)