🌟 하루살이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하루살이 (
하루사리
)
🗣️ 하루살이 @ Ví dụ cụ thể
- 벌레를 무서워하는 유민은 하루살이 한 마리에도 벌벌 떤다. [벌벌]
🌷 ㅎㄹㅅㅇ: Initial sound 하루살이
-
ㅎㄹㅅㅇ (
하루살이
)
: 여름철 저녁에 떼를 지어 날아다니며 몇 시간에서 며칠 정도로 짧게 사는 벌레.
Danh từ
🌏 CON PHÙ DU: Loại sâu kết thành đàn và bay lượn trong đêm mùa hè, sống ngắn ngủi chỉ trong vài tiếng đến vài ngày.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92)