🌟 학질 (瘧疾)

Danh từ  

1. 모기에게 물려서 감염되며, 갑자기 고열이 나고 설사와 구토 등의 증상을 보이는 전염병.

1. BỆNH SỐT RÉT: Căn bệnh truyền nhiễm do bị muỗi anophen đốt mà bị nhiễm phải, với các triệu chứng như sốt cao đột ngột và tiêu chảy, nôn mửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학질이 낫다.
    Cultures are better.
  • Google translate 학질을 고치다.
    To cure(a disease).
  • Google translate 학질을 앓다.
    Suffer from malaria.
  • Google translate 학질을 치료하다.
    Treatment of malaria.
  • Google translate 학질로 죽다.
    Dead of malaria.
  • Google translate 학질에 걸리다.
    Suffer from malaria.
  • Google translate 바다나 강 근처에는 모기가 많이 살아서 학질에 걸릴 위험이 높다.
    Many mosquitoes live near the sea or rivers, so there is a high risk of malaria.
  • Google translate 나는 모기에 물리는 것을 대수롭지 않게 생각했다가 학질에 걸리고 말았다.
    I didn't think much of mosquito bites, but i fell ill.
  • Google translate 나는 외국에 나갔다가 학질을 앓는 바람에 고열에 시달리는 등 크게 고생을 했다.
    I went abroad and suffered greatly from a high fever because i suffered from malaria.
  • Google translate 이번에 더운 나라로 출장을 가게 되었습니다.
    I'm going on a business trip to a hot country this time.
    Google translate 학질과 같은 전염병에 걸릴 수 있으니 접종을 맞고 가세요.
    Infectious diseases such as malaria, so get vaccinated.
Từ đồng nghĩa 말라리아(malaria): 모기에게 물려서 감염되며 갑자기 고열이 나고 설사와 구토 등을…

학질: malaria,マラリア,paludisme, malaria,malaria,الملاريا,хумхаа өвчин,bệnh sốt rét,มาลาเรีย, ไข้มาลาเรีย, ไข้จับสั่น,malaria,малярия; болотная лихорадка,疟疾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학질 (학찔)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17)