🌟 할머님
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할머님 (
할머님
)
🗣️ 할머님 @ Ví dụ cụ thể
- 할머님, 이게 무슨 소리입니까? [곡성 (哭聲)]
🌷 ㅎㅁㄴ: Initial sound 할머님
-
ㅎㅁㄴ (
할머니
)
: 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀ NỘI, BÀ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ. -
ㅎㅁㄴ (
하모니
)
: 여러 물건이나 일 등이 미적으로 서로 잘 어울림.
Danh từ
🌏 SỰ HÀI HÒA, SỰ CÂN ĐỐI: Việc nhiều việc hay đồ vật hòa hợp với nhau về vẻ đẹp. -
ㅎㅁㄴ (
할머님
)
: (높임말로) 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 BÀ NỘI, BÀ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.
• Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43)