🌟 풍미 (風味)

Danh từ  

1. 음식의 고급스러운 맛.

1. HƯƠNG VỊ: Vị cao cấp của món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떡의 풍미.
    The flavor of rice cake.
  • Google translate 술의 풍미.
    The flavour of liquor.
  • Google translate 풍미가 느껴지다.
    Feel the flavor.
  • Google translate 풍미를 음미하다.
    Savor the flavor.
  • Google translate 우리는 술의 풍미를 음미하며 밤새 이야기를 나눴다.
    We talked all night long, savoring the flavor of the wine.
  • Google translate 눈을 감고 차를 마시니 차의 향긋한 풍미가 느껴졌다.
    Close my eyes and drink tea, and i could feel the fragrant flavor of tea.
  • Google translate 커피와 초콜릿을 함께 먹으면 달콤한 풍미를 느낄 수 있다.
    Coffee and chocolate together can give you a sweet flavor.

풍미: flavor; savor,ふうみ【風味】,saveur, sapidité,sabor delicioso, gusto delicado,ذوق,амт шимт, онцгой амт, гойд амт, өвөрмөц амт,hương vị,รสดี, รสอร่อย, รสชาติดี,cita rasa,,风味,

2. 멋지고 아름다운 사람의 성품이나 인격.

2. PHONG THÁI: Nhân cách hay tính chất của người lịch thiệp và đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍미가 느껴지다.
    Feel the flavor.
  • Google translate 풍미가 돋보이다.
    The flavor stands out.
  • Google translate 풍미가 보이다.
    Show flavor.
  • Google translate 풍미가 있다.
    There's flavor.
  • Google translate 풍미를 살리다.
    To revive the flavor.
  • Google translate 한복이 부인의 우아한 풍미를 돋보이게 하였다.
    Hanbok made the lady's elegant flavor stand out.
  • Google translate 이 옷은 김 선생님의 고상한 풍미를 살리도록 만들어졌다.
    This dress is designed to preserve mr. kim's fine flavor.
  • Google translate 환하게 웃고 있는 어머니에게서 아름다운 풍미가 느껴졌다.
    There was a beautiful flavor from the mother smiling brightly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍미 (풍미)

🗣️ 풍미 (風味) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23)