🌟 풍미 (風味)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍미 (
풍미
)
🗣️ 풍미 (風味) @ Ví dụ cụ thể
- 마가린의 풍미. [마가린 (margarine)]
- 마가린을 사용해서 구운 빵이나 과자는 고소한 풍미가 있다. [마가린 (margarine)]
🌷 ㅍㅁ: Initial sound 풍미
-
ㅍㅁ (
판매
)
: 상품을 팖.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HÀNG: Việc bán sản phẩm. -
ㅍㅁ (
표면
)
: 사물의 가장 바깥쪽. 또는 가장 윗부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BỀ MẶT: Phía ngoài cùng của sự vật. Hoặc phần trên cùng. -
ㅍㅁ (
파마
)
: 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy. -
ㅍㅁ (
판명
)
: 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Việc phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó. -
ㅍㅁ (
품목
)
: 물품의 이름을 순서대로 쓴 것.
☆
Danh từ
🌏 DANH MỤC HÀNG HÓA: Cái viết tên của sản phẩm theo tuần tự. -
ㅍㅁ (
파멸
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY DIỆT, SỰ TIÊU DIỆT: Việc bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁ (
파문
)
: 수면에 생긴 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG LĂN TĂN: Sóng nước sinh ra trên mặt nước. -
ㅍㅁ (
평면
)
: 평평한 표면.
☆
Danh từ
🌏 MẶT PHẲNG: Bề mặt bằng phẳng. -
ㅍㅁ (
표명
)
: 생각이나 태도를 분명하게 드러냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ RÕ: Sự thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23)