🌟 풍수지리 (風水地理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍수지리 (
풍수지리
)
🗣️ 풍수지리 (風水地理) @ Ví dụ cụ thể
- 조선 초는 유교와 불교, 풍수지리 사상 등이 혼재했던 시기이다. [혼재하다 (混在하다)]
🌷 ㅍㅅㅈㄹ: Initial sound 풍수지리
-
ㅍㅅㅈㄹ (
풍수지리
)
: 지형이나 위치를 인간의 행복과 불행에 연결시켜 집을 짓거나 죽은 사람을 묻는 데 알맞은 장소를 구하는 이론.
Danh từ
🌏 PHONG THUỶ ĐỊA LÝ: Lý luận liên kết vị trí hay địa hình với hạnh phúc và bất hạnh của con người, rồi tìm địa điểm phù hơp với việc xây nhà hoặc chôn người chết.
• Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)