🌟 할인되다 (割引 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할인되다 (
하린되다
) • 할인되다 (하린뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 할인(割引): 정해진 가격에서 얼마를 뺌.
🗣️ 할인되다 (割引 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 주차료가 할인되다. [주차료 (駐車料)]
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19)