🌟 할아비

Danh từ  

1. (낮춤말로) 할아범.

1. LÃO GIÀ: (cách nói hạ thấp) Ông già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옆집 할아비.
    The old man next door.
  • Google translate 동네 할아비.
    Neighborhood grandpa.
  • Google translate 복덩방 할아비.
    A lucky old lady.
  • Google translate 허리가 굽은 할아비.
    A bent old lady.
  • Google translate 지팡이를 짚은 할아비.
    Grandfather with a cane.
  • Google translate 저기 지팡이를 짚고 오는 할아비가 허 씨 아닌가?
    Isn't that old man over there with his cane?
  • Google translate 가족 없이 혼자 사는 옆집 할아비가 좀 안쓰러워.
    I feel sorry for the old man next door who lives alone without his family.
  • Google translate 할아버지, 오늘도 공원에 놀러 나가세요?
    Grandpa, are you going out to the park again today?
    Google translate 그래, 나가서 다른 할아비들이랑 바둑이나 두고 와야겠다.
    Yeah, i'll just go out and leave the baduk with the other grandpas.
Từ trái nghĩa 할미: (낮춤말로) 할멈., 할머니가 손자, 손녀에게 자기 자신을 이르는 말.

할아비: old man,じじ【爺】,grand-père, bon-papa,anciano,رجل عجوز,,lão già,ตา, ปู่,kakek,дед,爷爷,老爷爷,

2. 늙은 남자가 손자, 손녀 앞에서 자신을 가리키는 말.

2. ÔNG GIÀ, ÔNG LÃO: Từ mà người đàn ông có tuổi chỉ bản thân mình khi nói chuyện với cháu trai, cháu gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할미 할아비.
    Granny grandpa.
  • Google translate 할아버지, 저희들 왔어요.
    Grandpa, we're here.
    Google translate 그래, 아이고 내 새끼들 이 할아비 보려고 왔어?
    Yeah, my babies, you came to see this old man?
  • Google translate 할아비하고 장기 한 판 두는 거 어떠냐?
    Why don't you play a game of grandpa and chess?
    Google translate 좋아요. 저 장기 실력 많이 늘었어요.
    Okay. my long-term skills have improved a lot.
  • Google translate 자, 이건 할아비가 주는 용돈이다.
    Now, this is an allowance from an old man.
    Google translate 할아버지, 고맙습니다.
    Grandpa, thank you.
Từ trái nghĩa 할미: (낮춤말로) 할멈., 할머니가 손자, 손녀에게 자기 자신을 이르는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할아비 (하라비)

🗣️ 할아비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)