🌟 할아비
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할아비 (
하라비
)
🗣️ 할아비 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅇㅂ: Initial sound 할아비
-
ㅎㅇㅂ (
할아비
)
: (낮춤말로) 할아범.
Danh từ
🌏 LÃO GIÀ: (cách nói hạ thấp) Ông già. -
ㅎㅇㅂ (
할아범
)
: 신분이 낮은 늙은 남자.
Danh từ
🌏 ÔNG LÃO: Người đàn ông nhiều tuổi, có địa vị xã hội thấp. -
ㅎㅇㅂ (
홑이불
)
: 한 겹으로 된 얇은 이불.
Danh từ
🌏 CHĂN MỎNG, CHĂN MỘT LỚP: Cái chăn mỏng một lớp. -
ㅎㅇㅂ (
화염병
)
: 휘발유와 같이 불이 잘 붙는 물질을 넣어 만든 유리병.
Danh từ
🌏 BÌNH CHẤT CHÁY: Bình thuỷ tinh làm để chứa vật chất dễ cháy như xăng dầu. -
ㅎㅇㅂ (
흉악범
)
: 끔찍하고 악한 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM MAN RỢ, TỘI PHẠM NGUY HIỂM: Người gây ra tội ác độc và khủng khiếp. -
ㅎㅇㅂ (
한약방
)
: 한약재나 한약을 파는 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM THUỐC ĐÔNG Y, TIỆM THUỐC BẮC: Nơi bán thuốc đông y hoặc nguyên liệu làm thuốc đông y. -
ㅎㅇㅂ (
홀아비
)
: 아내를 잃고 혼자 지내는 남자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN ÔNG GÓA BỤA: Người đàn ông mất vợ, sống một mình.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)