🌟 햇병아리

Danh từ  

1. 새로 알을 깨고 나온 병아리.

1. GÀ CON MỚI SINH: Gà con mới tách vỏ trứng ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀여운 햇병아리.
    Cute newbies.
  • Google translate 노란 햇병아리.
    Yellow-hot chick.
  • Google translate 햇병아리 한 마리.
    A new chick.
  • Google translate 햇병아리가 나오다.
    A new chick comes out.
  • Google translate 햇병아리를 키우다.
    Raising a new chick.
  • Google translate 옆집 아주머니께서 얼마 전 부화한 햇병아리를 키우라고 주셨다.
    The lady next door gave me to raise a new chick that had hatched not long ago.
  • Google translate 햇병아리들은 아직 잘 걷지도 못하면서 암탉 뒤를 졸졸 따라다닌다.
    The new chicks follow the hen around, not yet able to walk well.
  • Google translate 이 병아리가 언제쯤 자라서 닭이 될까요?
    When will this chick grow up to be a chicken?
    Google translate 이제 막 알에서 나온 햇병아리니까 한참 걸릴 거야.
    It's just a new chick from an egg, so it'll take a while.

햇병아리: chick,ひよこ【雛】。しょせいびな【初生雛】,,pollito, polluelo,فرخ جديد,ангаахай,gà con mới sinh,ลูกเจี๊ยบ, ลูกเจี๊ยบแรกเกิด,anak ayam baru menetas,,新孵化的小鸡,

2. (비유적으로) 경험이 없어서 일에 서투른 사람.

2. GÀ MỚI BÓC TRỨNG: (cách nói ẩn dụ) Người còn lóng ngóng với công việc, không có kinh nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 햇병아리 선생님.
    New chick teacher.
  • Google translate 햇병아리 시절.
    The days of a baby chick.
  • Google translate 햇병아리 후배.
    New chick junior.
  • Google translate 햇병아리로 여기다.
    To regard as a newbies.
  • Google translate 햇병아리에서 벗어나다.
    Get out of the hatch.
  • Google translate 오늘 처음 부임한 햇병아리 선생님은 학생들 앞에서 무척 긴장한 모습이었다.
    The new teacher, who was first appointed today, looked very nervous in front of the students.
  • Google translate 햇병아리였던 신입 사원 시절에는 실수를 해도 괜찮았지만 지금은 상황이 다르다.
    It was okay to make mistakes when i was a new recruit, but now things are different.
  • Google translate 처음 후배들을 받아오니까 어때?
    How do you feel about getting your first juniors?
    Google translate 갓 입학한 햇병아리 신입생들이 마냥 귀엽네요.
    Freshly admitted freshmen are just as cute.
Từ tham khảo 풋내기: 경험이 없거나 나이가 어려서 일에 서투른 사람., 차분하지 못하여 감정에 따라 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 햇병아리 (핻뼝아리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110)