🌟 향상되다 (向上 되다)

Động từ  

1. 실력, 수준, 기술 등이 더 나아지다.

1. ĐƯỢC CẢI TIẾN, ĐƯỢC TIẾN BỘ, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, ĐƯỢC TIẾN TRIỂN, ĐƯỢC NÂNG CAO: Năng lực, tiêu chuẩn hay kĩ thuật được trở nên tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 향상된 기술.
    Improved technology.
  • Google translate 향상된 지위.
    Enhanced status.
  • Google translate 성적이 향상되다.
    Get better grades.
  • Google translate 실력이 향상되다.
    Get better.
  • Google translate 품질이 향상되다.
    Quality improves.
  • Google translate 갈수록 향상되다.
    Better and better.
  • Google translate 눈부시게 향상되다.
    Brilliant improvement.
  • Google translate 크게 향상되다.
    Significantly improved.
  • Google translate 컴퓨터의 성능이 눈부시게 향상되었다.
    The computer's performance has improved remarkably.
  • Google translate 열심히 공부를 했더니 성적이 크게 향상되었다.
    After studying hard, my grades improved greatly.
  • Google translate 향상된 성능을 앞세운 신제품 덕분에 회사의 매출이 크게 늘었다.
    Thanks to new products with improved performance, the company's sales have increased significantly.
  • Google translate 지수야, 너 실력이 크게 향상되었네. 열심히 연습했나 보구나?
    Jisoo, you've improved a lot. you must have practiced hard.
    Google translate 네, 꾸준히 연습을 했더니 실력이 조금 는 것 같아요.
    Yes, i think my skills have improved a little after practicing steadily.

향상되다: improve; enhance; make progress,こうじょうする【向上する】,s'améliorer, faire des progrès, s'élever,mejorar, avanzar, progresar,يتحسّن، يتقدّم,сайжрах, дээшлэх, нэмэгдэх, өгсөх,được cải tiến, được tiến bộ, được phát triển, được tiến triển, được nâng cao,เจริญก้าวหน้า, รุดหน้า, พัฒนาขึ้น, ก้าวหน้าขึ้น, ดีขึ้น,dikembangkan, ditingkatkan,развиваться,上升,提高,提升,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향상되다 (향ː상되다) 향상되다 (향ː상뒈다)
📚 Từ phái sinh: 향상(向上): 실력, 수준, 기술 등이 더 나아짐. 또는 나아지게 함.

🗣️ 향상되다 (向上 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10)