🌟 감금당하다 (監禁當 하다)

Động từ  

1. 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 갇히다.

1. BỊ GIAM CẦM, BỊ GIAM GIỮ: Bị nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인질이 감금당하다.
    The hostage is held in captivity.
  • Google translate 방에 감금당하다.
    To be locked up in a room.
  • Google translate 범인에게 감금당하다.
    To be imprisoned by the criminal.
  • Google translate 강제로 감금당하다.
    Be forced into confinement.
  • Google translate 며칠 감금당하다.
    To be detained for a few days.
  • Google translate 인질로 사흘 동안 감금당했던 여자가 경찰의 도움을 받고 탈출했다.
    A woman who had been held hostage for three days escaped with the help of the police.
  • Google translate 데모를 하다가 잡혀간 학생들은 지하실에 감금당한 채 고문을 받았다.
    The students who were taken away from the demonstration were tortured in a cellar.
  • Google translate 김 기자, 범인이 시민들을 건물 안에 가둬 놓고 인질극을 벌이고 있다면서요?
    Reporter kim, i hear he's holding civilians inside a building and staging a hostage situation.
    Google translate 네, 이곳 경찰들은 현재 감금당한 사람들이 누구인지 조사 중에 있습니다.
    Yes, police here are currently investigating who has been detained.

감금당하다: be confined; be imprisoned,かんきんされる【監禁される】,être enfermé, être emprisonné,confinar,يَحتبِس,хоригдох, хөл хоригдох, цагдуулах,bị giam cầm, bị giam giữ,ถูกกักขัง, ถูกคุมขัง, ถูกกักตัว, ถูกกักบริเวณ,ditawan, disekap, dikurung,быть заключённым; быть посаженным в тюрьму; быть в заточении,被监禁,被囚禁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감금당하다 (감금당하다)
📚 Từ phái sinh: 감금(監禁): 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 가둠.

💕Start 감금당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57)