🌟 감금당하다 (監禁當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감금당하다 (
감금당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 감금(監禁): 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 가둠.
🌷 ㄱㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 감금당하다
-
ㄱㄱㄷㅎㄷ (
감금당하다
)
: 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 갇히다.
Động từ
🌏 BỊ GIAM CẦM, BỊ GIAM GIỮ: Bị nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được. -
ㄱㄱㄷㅎㄷ (
강간당하다
)
: 폭행당하거나 협박당하여 강제로 성관계를 가지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG HIẾP, BỊ HIẾP DÂM: Bị hãm hiếp hay bị cưỡng bức buộc phải quan hệ tình dục.
• Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57)