🌟 -는데요

1. (두루높임으로) 의외라 느껴지는 어떤 사실을 감탄하여 말할 때 쓰는 표현.

1. ĐẤY CHỨ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi cảm thán sự việc nào đó được cảm nhận là ngoài mong đợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 집 갈비 정말 맛있는데요.
    The ribs here are really good.
  • Google translate 이 책 생각보다 재미있는데요.
    This book is more interesting than i thought.
  • Google translate 내일은 날씨가 굉장히 춥겠는데요.
    It's going to be freezing tomorrow.
  • Google translate 무슨 일이 있나?
    What's going on?
    Google translate 그러게요. 사람들이 굉장히 몰려 있는데요.
    I know. there are a lot of people here.
Từ tham khảo -ㄴ데요: (두루높임으로) 의외라 느껴지는 어떤 사실을 감탄하여 말할 때 쓰는 표현., …
Từ tham khảo -던데요: (두루높임으로) 듣는 사람의 반응을 기대하며 과거의 어떤 일에 대해 감탄함을 …
Từ tham khảo -은데요: (두루높임으로) 의외라 느껴지는 어떤 사실을 감탄하여 말할 때 쓰는 표현., …

-는데요: -neundeyo,ですね。んですね。ますね,,,,,đấy chứ,...นะครับ(คะ),benar, betul, sebenarnya,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 듣는 사람에게 어떤 대답을 요구할 때 쓰는 표현.

2. VẬY, THẾ?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi yêu cầu câu trả lời nào đó đối với người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언제쯤 끝나는데요?
    When does it end?
  • Google translate 얼마나 기다려야 되는데요?
    How long do we have to wait?
  • Google translate 내일 모임에 누구누구 오는데요?
    Who's coming to the meeting tomorrow?
  • Google translate 우리 이번 휴가에 다 같이 여행갈 건데 너도 갈래?
    We're all going on a trip together this vacation. do you want to come?
    Google translate 어디로 가는데요?
    Where are we going?
Từ tham khảo -ㄴ데요: (두루높임으로) 의외라 느껴지는 어떤 사실을 감탄하여 말할 때 쓰는 표현., …
Từ tham khảo -은데요: (두루높임으로) 의외라 느껴지는 어떤 사실을 감탄하여 말할 때 쓰는 표현., …

3. (두루높임으로) 어떤 상황을 전달하여 듣는 사람의 반응을 기대함을 나타내는 표현.

3. ĐẤY, ĐÂY, : (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt tình huống nào đó và trông đợi phản ứng của người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저, 궁금한 게 있는데요.
    Well, i have a question.
  • Google translate 아버지, 손님이 오셨는데요.
    Dad, we have a visitor.
  • Google translate 형님, 아버님께서 찾으시는데요.
    Brother, your father is looking for you.
  • Google translate 사장님 사무실에 계신가?
    Is the boss in his office?
    Google translate 방금 퇴근하셨는데요.
    He just got off work.
Từ tham khảo -ㄴ데요: (두루높임으로) 의외라 느껴지는 어떤 사실을 감탄하여 말할 때 쓰는 표현., …
Từ tham khảo -던데요: (두루높임으로) 듣는 사람의 반응을 기대하며 과거의 어떤 일에 대해 감탄함을 …
Từ tham khảo -은데요: (두루높임으로) 의외라 느껴지는 어떤 사실을 감탄하여 말할 때 쓰는 표현., …

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Tìm đường (20)