🌟 형무소 (刑務所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형무소 (
형무소
)📚 Annotation: '교도소'의 이전 말이다.
🗣️ 형무소 (刑務所) @ Ví dụ cụ thể
- 그 여자는 회색의 형무소 건물의 미결 감방에 갇혀 있었다. [미결 (未決)]
- 형무소 면회실에는 수형자를 만나러 온 사람들이 차례를 기다리고 있었다. [수형자 (受刑者)]
- 모범수로 출감된 삼촌은 형무소 생활을 마치고도 신앙생활을 열심히 하신다. [출감되다 (出監되다)]
🌷 ㅎㅁㅅ: Initial sound 형무소
-
ㅎㅁㅅ (
화물선
)
: 화물을 실어 나르는 배.
Danh từ
🌏 TÀU CHỞ HÀNG: Tàu thuyền chuyên chở hàng hóa. -
ㅎㅁㅅ (
형무소
)
: 죄를 지은 사람을 가두어 두고 관리하는 시설.
Danh từ
🌏 NHÀ TÙ, TRẠI GIAM: Nơi giam giữ và quản lý người phạm tội. -
ㅎㅁㅅ (
화문석
)
: 꽃무늬를 넣어서 짠 돗자리.
Danh từ
🌏 CHIẾU HOA: Chiếu đan có hoa văn hình hoa.
• Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255)