🌟 행패 (行悖)

Danh từ  

1. 버릇이 없고 도리에 어긋나는 난폭한 말이나 행동.

1. HÀNH ĐỘNG LỖ MÃNG, HÀNH ĐỘNG THÔ BẠO: Lời nói hay hành động vô lễ, hung bạo và đi ngược lại với đạo lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭력배의 행패.
    Gang violence.
  • Google translate 과격한 행패.
    Violent behavior.
  • Google translate 행패가 두렵다.
    I'm afraid of misbehavior.
  • Google translate 행패가 심하다.
    He is very misbehaving.
  • Google translate 행패를 당하다.
    Suffer an assault.
  • Google translate 행패를 부리다.
    Use violence.
  • Google translate 행패를 일삼다.
    Use violence.
  • Google translate 행패를 피하다.
    Avoid violence.
  • Google translate 행패가 심한 손님을 만나면 가게 물건이 부서지기도 하였다.
    When i met a violent customer, things in the store were broken.
  • Google translate 민준이는 술만 마시면 온갖 욕설을 퍼부으며 행패를 일삼았다.
    Min-joon used all kinds of abuse whenever he drank alcohol.
  • Google translate 내 말 안 들려? 여기 있는 술 다 가져오라고!
    Can't you hear me? bring me all the liquor in here!
    Google translate 어디서 술 먹고 행패를 부려요?
    Where do you drink and cheat?

행패: violence; misconduct; misdeed; misdemeanor,あっこう【悪行】。ろうぜき【狼藉】,mauvaise conduite,violencia, mala conducta, fechoría,اعتداء، إساءة,дэггүй авир, муу үйлдэл,hành động lỗ mãng, hành động thô bạo,การล่วงละเมิด, การสบประมาท,kekacauan, kekurangajaran, keonaran,произвол,撒野,耍赖,撒泼,发泼,逞凶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행패 (행패)

🗣️ 행패 (行悖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20)