🌟 해소되다 (解消 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해소되다 (
해ː소되다
) • 해소되다 (해ː소뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 해소(解消): 어려운 일이나 좋지 않은 상태를 해결하여 없애 버림., 어떤 단체나 조직 …
🗣️ 해소되다 (解消 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 체증이 해소되다. [체증 (滯症)]
- 전력난이 해소되다. [전력난 (電力難)]
- 갈증이 해소되다. [갈증 (渴症)]
- 불편이 해소되다. [불편 (不便)]
- 교통난이 해소되다. [교통난 (交通難)]
• Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59)