Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해소되다 (해ː소되다) • 해소되다 (해ː소뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 해소(解消): 어려운 일이나 좋지 않은 상태를 해결하여 없애 버림., 어떤 단체나 조직 …
해ː소되다
해ː소뒈다
Start 해 해 End
Start
End
Start 소 소 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Khí hậu (53)