🌟 해소되다 (解消 되다)

Động từ  

1. 어려운 일이나 좋지 않은 상태가 해결되어 없어지다.

1. ĐƯỢC GIẢI TỎA, BỊ HỦY BỎ: Việc khó hoặc tình trạng không tốt được giải quyết và mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해소되어야 할 문제.
    Problems to be solved.
  • 갈등이 해소되다.
    Conflict resolved.
  • 갈증이 해소되다.
    The thirst quenches.
  • 교통난이 해소되다.
    Traffic congestion is resolved.
  • 긴장이 해소되다.
    The tension is relieved.
  • 불만이 해소되다.
    Complaints are resolved.
  • 불안이 해소되다.
    Anxiety is resolved.
  • 스트레스가 해소되다.
    Stress is relieved.
  • 실업이 해소되다.
    Unemployment is relieved.
  • 인력난이 해소되다.
    The manpower shortage is resolved.
  • 자금난이 해소되다.
    The financial difficulties are resolved.
  • 운동 후에 승규가 건네준 차가운 물 한 잔으로 갈증이 해소되었다.
    The thirst was quenched by a glass of cold water given by seung-gyu after the exercise.
  • 드디어 두 나라 사이의 전쟁이 끝나 이들의 오랜 갈등이 해소될 조짐이 보인다.
    There are signs that the war between the two countries is finally over and their long-standing conflict will be resolved.
  • 회사에서 여러 가지 대책을 내놓았지만, 사원들의 불만이 쉽게 해소되지는 않았다.
    The company has come up with a number of measures, but employees' complaints have not been easily resolved easily.
  • 시험도 끝났는데, 어디 놀러 갈까?
    The test's over. shall we go somewhere?
    스트레스가 해소되도록 노래방에 가서 큰 소리로 노래를 부르고 싶어.
    I want to go to karaoke and sing loudly to relieve my stress.

2. 어떤 단체나 조직 등이 없어지다.

2. BỊ GIẢI THỂ: Tổ chức hay đoàn thể... nào đó bị mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단체가 해소되다.
    Group resolved.
  • 비밀 조직이해소되다.
    The secret organization is dissolved.
  • 사회단체가 해소되다.
    Social organization resolved.
  • 정당이 해소되다.
    Political parties are dissolved.
  • 정부가 해소되다.
    The government is dissolved.
  • 학생회가 해소되다.
    The student council is resolved.
  • 그 단체는 머지않아 정부에 의해 해소될 예정이다.
    The organization is due to be resolved by the government in the near future.
  • 범죄에 연루된 조직이 경찰에 의해 강제로 해소되었다.
    The organization involved in the crime was forcibly removed by the police.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해소되다 (해ː소되다) 해소되다 (해ː소뒈다)
📚 Từ phái sinh: 해소(解消): 어려운 일이나 좋지 않은 상태를 해결하여 없애 버림., 어떤 단체나 조직 …

🗣️ 해소되다 (解消 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Khí hậu (53)