🌟 로까지

Trợ từ  

1. 최선 또는 최악의 상황과 같이 극단적인 상황에 이르게 됨을 나타내는 조사.

1. TỚI MỨC, ĐẾN ĐỘ: Trợ từ thể hiện việc đạt tới tình huống cực đoan như tình huống tốt nhất hay tình huống xấu nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단순한 장난이 범죄로까지 이어지는 경우도 많다.
    Simple mischief often leads to crime.
  • Google translate 그 배우의 노력은 결국 그의 활동 영역을 해외 영화로까지 넓혀 주었다.
    The actor's efforts eventually extended his range of activities to overseas films.
  • Google translate 세계적인 기업의 파산은 자칫 세계 경제의 위기로까지 확대될 수 있다.
    The bankruptcy of global companies could even escalate into a global economic crisis.
  • Google translate 오늘 뉴스를 보니 대형 교통사고가 났다고 하던데요.
    According to today's news, there was a major traffic accident.
    Google translate 네, 그 사고는 졸음 운전이 결국 사고로까지 이어진 거였어요.
    Yes, the accident was caused by drowsy driving that eventually led to an accident.
Từ tham khảo 으로까지: 최선 또는 최악의 상황과 같이 극단적인 상황에 이르게 됨을 나타내는 조사.

로까지: rokkaji,へまで。にまで,jusqu'à, à tel point que,,,-руу/рүү хүртэл, тэгтэл, хүртэл,tới mức, đến độ,ไปจนถึง..., ถึง..., จนกระทั่ง...,sampai pada~,вплоть до,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 'ㄹ' 받침으로 끝나는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105)