🌟 -느냬서
📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-느냐고 해서’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄴㄴㅅ: Initial sound -느냬서
-
ㄴㄴㅅ (
논농사
)
: 논에 짓는 농사.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM NÔNG: Việc làm nông nghiệp trên đồng ruộng. -
ㄴㄴㅅ (
나눗셈
)
: 어떤 수를 다른 수로 나누는 계산 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP TÍNH CHIA: Phương pháp tính toán chia số nào đó cho số khác.
• Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Nghệ thuật (23)