🌟 -느냬서

1. 이전에 다른 사람에게 들은 질문을 옮기면서 다른 말을 덧붙임을 나타내는 표현.

1. HỎI LÀ... VÀ…: Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt câu hỏi trước đây đã nghe cho người khác rồi nói thêm lời khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생이 그 공연은 어땠느냬서 굉장했다고 말해 줬지.
    My brother told me how the performance was great.
  • Google translate 그 사람이 나보고 오늘 저녁에 정해진 일정이 있느냬서 없다고 했어.
    He told me i had no plans for tonight.
  • Google translate 민준이가 이 자료는 어디서 받느냬서 알려 주었어요.
    Min-joon told me where he got this data.
  • Google translate 지수가 왜 전화한 거야?
    Why did jisoo call you?
    Google translate 지수가 모자를 잃어버렸나 봐. 자기 모자가 여기에 있느냬서 없다고 했어.
    Jisoo must have lost her hat. he said he didn't have his hat here.
Từ tham khảo -냬서: 이전에 다른 사람에게 들은 질문을 옮기면서 다른 말을 덧붙임을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -으냬서: 이전에 다른 사람에게 들은 질문을 옮기면서 다른 말을 덧붙임을 나타내는 표현.

-느냬서: -neunyaeseo,かときくので【かと聞くので】。かときくから【かと聞くから】,,,,,hỏi là... và…,ถามว่า..., ถามมาว่า...,karena ditanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-느냐고 해서’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Luật (42) Nghệ thuật (23)