🌟 통성명하다 (通姓名 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통성명하다 (
통성명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 통성명(通姓名): 처음 만나서 인사할 때 서로 성과 이름을 알려 줌.
🌷 ㅌㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 통성명하다
-
ㅌㅅㅁㅎㄷ (
통성명하다
)
: 처음 만나서 인사할 때 서로 성과 이름을 알려 주다.
Động từ
🌏 GIỚI THIỆU DANH TÍNH, GIỚI THIỆU HỌ TÊN, GIỚI THIỆU LÀM QUEN: Cho biết tên và họ của nhau khi chào gặp gỡ lần đầu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155)