🌟 항일 (抗日)

Danh từ  

1. 일본 제국주의의 침략과 통치에 맞서서 싸움.

1. (SỰ) KHÁNG NHẬT: Việc đối đầu và chống lại sự xâm lược và thống trị của đế quốc Nhật Bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항일 공작.
    The duke of anti-japanese.
  • Google translate 항일 운동.
    Anti-japanese movement.
  • Google translate 항일 의병.
    Anti-japanese righteous army.
  • Google translate 항일 의식.
    Anti-japanese consciousness.
  • Google translate 항일 의지.
    Anti-japanese will.
  • Google translate 항일 정신.
    Anti-japanese spirit.
  • Google translate 항일 투사.
    Anti-japanese projection.
  • Google translate 삼일 운동으로 한반도 전반에 항일의 불꽃이 일어났다.
    The samil movement sparked anti-japanese flames throughout the korean peninsula.
  • Google translate 그 독립운동가는 일제 강점기에 항일 투쟁의 선두에 섰던 사람이다.
    The independence activist who had an anti-japanese struggle of the lead to the japanese occupation.
  • Google translate 이 신문은 일제 강점기 때 항일 내용을 실었어요.
    The newspaper printed anti-japanese, during japanese occupation.
    Google translate 그럼 이렇게 검은 칠을 한 부분이 일제에 반대하는 내용의 기사겠군요.
    So this black-painted part must be an article against japanese imperialism.

항일: anti-Japan; struggle against Japan,こうにち【抗日】,résistance contre le Japon, résistance anti-japonaise,anti-Japón, lucha contra Japón,مقاومة الاستعمار الياباني,японы эсрэг, японы милитаризмын эсрэг,(sự) kháng Nhật,การต่อต้านญี่ปุ่น,perlawanan terhadap Jepang, anti Jepang,противояпонский; антияпонский,抗日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항일 (항ː일)
📚 Từ phái sinh: 항일하다: 일본 제국주의에 맞서 싸우다.

🗣️ 항일 (抗日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43)