🌟 형식적 (形式的)

  Định từ  

1. 겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는.

1. MANG TÍNH HÌNH THỨC: Lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형식적 구호.
    A formal slogan.
  • Google translate 형식적 심사.
    Formal review.
  • Google translate 형식적 예절.
    Formal propriety.
  • Google translate 형식적 완성.
    Formal completion.
  • Google translate 형식적 절차.
    Formal procedure.
  • Google translate 그는 서류 심사가 내용에 대한 심사가 아닌 형식적 심사에 그치고 있는 것에 대해 비판했다.
    He criticized the document review for being nothing more than a formal review, not a review of the content.
  • Google translate 선생님은 내 글에 대해 형식적 완성도는 갖추었으나 내용의 완성도는 떨어진다고 평가하셨다.
    My teacher assessed my writing to be perfunctory but less complete.
  • Google translate 이 작품은 형식적 아름다움뿐만 아니라 작품에 담고 있는 메시지 또한 아주 훌륭하다.
    This work is not only formal beauty, but also the message contained in the work is excellent.

형식적: formal,けいしきてき【形式的】,(dét.) formel,formal,شكليّ,хэлбэр төдий,mang tính hình thức,อย่างพอเป็นพิธี, อย่างขอไปที,yang formal, yang resmi,формальный,形式的,表面的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형식적 (형식쩍)
📚 Từ phái sinh: 형식(形式): 겉으로 나타나 보이는 모양., 일을 할 때의 일정한 절차나 양식. 또는 여…


🗣️ 형식적 (形式的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8)