🌟 -ㄴ다지

1. (두루낮춤으로) 이전에 들은 어떤 사실을 듣는 사람에게 다시 묻거나 확인하여 말할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI... ĐÚNG KHÔNG?, NGHE NÓI... NHỈ?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi để xác nhận hoặc hỏi lại người nghe sự việc nào đó đã nghe trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수도 체육 대회 선수로 뛴다지?
    Jisoo also plays as a sports player, right?
  • Google translate 유민이가 노래를 잘 부른다지?
    Yoomin is a good singer, right?
  • Google translate 봄이 오면 강남 갔던 제비가 다시 온다지?
    When spring comes, swallows that went to gangnam will come again, right?
  • Google translate 나도 등산 가고 싶었는데 승규에게 나도 데려가라고 말을 못 했어.
    I wanted to go hiking, but i couldn't tell seung-gyu to take me with him.
    Google translate 가고 싶으면 너도 따라간다지 그랬니?
    Why didn't you follow me if you wanted to?
Từ tham khảo -는다지: (두루낮춤으로) 이전에 들은 어떤 사실을 듣는 사람에게 다시 묻거나 확인하여 …
Từ tham khảo -다지: (두루낮춤으로) 이전에 들은 어떤 사실을 듣는 사람에게 다시 묻거나 확인하여 말…
Từ tham khảo -라지: (두루낮춤으로) 이전에 들은 어떤 사실을 듣는 사람에게 다시 묻거나 확인하여 말…

-ㄴ다지: -ndaji,んだろ。んだって。そうだね,,,,,nghe nói... đúng không?, nghe nói... nhỉ?,ใช่ไหม,katanya, saya dengar, apa benar,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53)