🌟 형편없이 (形便 없이)

Phó từ  

1. 실망스러울 만큼 정도가 심하게.

1. MỘT CÁCH THÊ THẢM, MỘT CÁCH THẢM HẠI: Mức độ thậm tệ tới mức đáng thất vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형편없이 나쁘다.
    Bad as hell.
  • Google translate 형편없이 낡다.
    Lousy old.
  • Google translate 형편없이 작다.
    It's terribly small.
  • Google translate 형편없이 당하다.
    Be badly beaten.
  • Google translate 형편없이 빗나가다.
    A lousy miss.
  • Google translate 형편없이 지다.
    Lose badly.
  • Google translate 승규는 친구에게 돈을 빌려 달라고 부탁했다가 형편없이 거절당했다.
    Seung-gyu asked a friend to lend him money, but he was rejected miserably.
  • Google translate 아들이 사업을 물려받으리라는 나의 기대는 형편없이 무너지고 말았다.
    My expectation that my son will inherit the business has been shattered.
  • Google translate 농부들이 힘들여 키운 채소가 형편없이 싼 값에 팔려 농촌 사정이 어려워지고 있다.
    The hard-earned vegetables grown by farmers are being sold at a poor price, making the rural situation difficult.
  • Google translate 연말 보너스를 어디에 쓸 생각이야?
    What are you planning on spending your year-end bonus on?
    Google translate 지금 타는 차가 형편없이 낡아서 새 차를 사는 데 보태려고 해.
    I'm trying to help buy a new car because the car i'm riding is terribly old.

형편없이: badly; terribly; awfully,むちゃくちゃに【無茶苦茶に】,de manière frustrante, de manière décevante,mal, terriblemente, miserablemente,بشكل سئ,найгүйгээр, муухайгаар, найгүй, муухай,một cách thê thảm, một cách thảm hại,เกินไป, มากเกินไป, (เป็น)อย่างมาก, อย่างรุนแรง, อย่างน่ากลัว, อย่างน่าหวาดกลัว,dengan sangat buruk, dengan sangat parah,ужасно; страшно,不像样地,不成样地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형편없이 (형펴넙씨)
📚 Từ phái sinh: 형편없다(形便없다): 결과나 상태, 내용 등이 매우 좋지 못하다., 실망스러울 만큼 정도…

🗣️ 형편없이 (形便 없이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Tìm đường (20)