🌟 형편없이 (形便 없이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형편없이 (
형펴넙씨
)
📚 Từ phái sinh: • 형편없다(形便없다): 결과나 상태, 내용 등이 매우 좋지 못하다., 실망스러울 만큼 정도…
🗣️ 형편없이 (形便 없이) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅍㅇㅇ: Initial sound 형편없이
-
ㅎㅍㅇㅇ (
형편없이
)
: 실망스러울 만큼 정도가 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÊ THẢM, MỘT CÁCH THẢM HẠI: Mức độ thậm tệ tới mức đáng thất vọng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20)