🌟 해고되다 (解雇 되다)

Động từ  

1. 일터에서 일하던 사람이 그만두게 되어 내보내지다.

1. BỊ SA THẢI, BỊ ĐUỔI VIỆC: Người lao động bị nghỉ việc do hợp đồng lao đồng với chủ sử dụng lao động bị kết thúc hoặc vô hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해고된 직원.
    A laid-off employee.
  • Google translate 공장에서 해고된 노동자.
    A worker laid off from a factory.
  • Google translate 근로자가 해고되다.
    Workers are laid off.
  • Google translate 회사에서 해고되다.
    Be dismissed from the company.
  • Google translate 대규모로 해고되다.
    Be fired on a large scale.
  • Google translate 삼촌은 지난달에 다니던 직장에서 해고되어 새 직장을 구하고 있다.
    My uncle was fired from his job last month and is looking for a new one.
  • Google translate 부당하게 해고된 노동자들이 공장 앞에서 복직을 요구하는 시위를 벌였다.
    The unfairly dismissed workers staged a protest in front of the factory demanding reinstatement.
  • Google translate 유민이는 그 회사에 잘 다니고 있지?
    Yoomin is doing well at the company, right?
    Google translate 너 소식 못 들었어? 걔 얼마 전에 해고되어서 요즘 집에서 쉬고 있잖아.
    Didn't you hear the news? he just got fired and he's resting at home these days.

해고되다: be fired; be dismissed,かいこされる【解雇される】。くびになる【首になる】,être licencié, renvoyé, remercié,ser despedido,يُطرَد ، يُعزَل ، يُفصَل,ажлаас халагдах,bị sa thải, bị đuổi việc,ถูกเลิกจ้าง, ถูกปลดออกจากงาน,diberhentikan, dipecat,быть уволенным,被解雇,被炒鱿鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해고되다 (해ː고되다) 해고되다 (해ː고뒈다)
📚 Từ phái sinh: 해고(解雇): 일터에서 일하던 사람을 그만두게 하여 내보냄.

🗣️ 해고되다 (解雇 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52)