🌟 -라자
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침으로 끝나는 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-라고 하자’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㅈ: Initial sound -라자
-
ㄹㅈ (
렌즈
)
: 유리나 수정을 볼록하거나 오목하게 깎아서 물체가 크거나 작게 보이도록 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 THẤU KÍNH: Vật được chế tạo bằng cách gọt kính hay thủy tinh lồi lên hoặc lõm xuống để vật thể trông to lên hoặc nhỏ đi. -
ㄹㅈ (
레저
)
: 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시간을 이용하여 편안하게 노는 일.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN GIẢI TRÍ, TRÒ GIẢI TRÍ: Thời gian thoải mái mà không phải học hành hay làm việc, Hoặc việc sử dụng thời gian đó để vui chơi giải trí. -
ㄹㅈ (
루주
)
: 화장할 때 여자들이 입술에 바르는 화장품.
Danh từ
🌏 SON MÔI: Mỹ phẩm phụ nữ thoa lên môi khi trang điểm.
• Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149)