🌟 허송세월 (虛送歲月)

Danh từ  

1. 하는 일 없이 세월을 헛되이 보냄.

1. LÃNG PHÍ (THỜI GIAN): Việc bỏ phí năm tháng không có việc gì làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허송세월을 보내다.
    Spend a wasted time.
  • Google translate 허송세월을 일삼다.
    Spend all one's time in vain.
  • Google translate 허송세월을 하다.
    Spend one's time in vain.
  • Google translate 허송세월로 넘기다.
    Waste time.
  • Google translate 허송세월로 살다.
    Live in idleness.
  • Google translate 민준은 대학을 졸업하고 일 년 넘게 허송세월을 보냈다.
    Minjun spent more than a year in vain after graduating from college.
  • Google translate 승규는 방학을 허송세월로 넘기고 싶지 않아 열심히 계획을 세웠다.
    Seung-gyu didn't want to pass his vacation to wasted time, so he worked hard to plan it.
  • Google translate 넌 언제까지 허송세월만 할 거니? 취직할 거 아니면 집안일이라도 해.
    How long will you be wasting your time? if you're not going to get a job, do some housework.
    Google translate 여기저기 일자리 알아보고 있어요.
    I'm looking for jobs here and there.

허송세월: idling away; wasting time; killing time,,perte de temps,desperdicio de tiempo, acción de matar el tiempo,قضاء وقت باطلا بدون عمل مجد,дэмий өнгөрөөсөн он жилүүд,lãng phí (thời gian),การปล่อยเวลาให้เสียไปโดยเปล่าประโยชน์, การปล่อยเวลาให้ผ่านไปอย่างไร้ประโยชน์,hidup sia-sia, hidup menyia-nyiakan,бездарная жизнь,虚度光阴,虚度时光,蹉跎岁月,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허송세월 (허송세월)
📚 Từ phái sinh: 허송세월하다(虛送歲月하다): 하는 일 없이 세월을 헛되이 보내다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151)