🌟 헐렁대다

Động từ  

1. 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다.

1. KHÔNG CHẶT, LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không đúng chắc mà lỏng lẻo dịch chuyển tới lui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헐렁대는 반지.
    A loose ring.
  • Google translate 바지가 헐렁대다.
    The trousers are loose.
  • Google translate 운동화가 헐렁대다.
    The sneakers are loose.
  • Google translate 티셔츠가 헐렁대다.
    The t-shirt is loose.
  • Google translate 팔찌가 헐렁대다.
    Bracelets are loose.
  • Google translate 삼촌은 헐렁대는 나사못을 빼고 새로 못을 박았다.
    My uncle put a new nail in it, except for the loose screw.
  • Google translate 옷이 헐렁대는 것을 보니 언니가 요즘 살이 빠진 것 같다.
    Seeing her clothes loose, she seems to have lost weight these days.
  • Google translate 어? 귀고리가 어디 갔지?
    Huh? where's the earring?
    Google translate 헐렁대더니 어디서 빠졌나 보네.
    You must have fallen out of it.
Từ đồng nghĩa 헐렁거리다: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다., 조심스럽지 않고 믿음직하지…
Từ đồng nghĩa 헐렁헐렁하다: 꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이다., 조심스럽지 않고 믿음직하…

헐렁대다: come loose; fit loosely,だぶだぶする。だぶつく。ぶかぶかする,se secouer continuellement en étant ample,estar flojo, estar holgado,يكون غير مربوط, يكون سائب,холхих, ханхайх, хэлхийх, шалхайх, томдох, холхигнох,không chặt, lùng thùng, lỏng lẻo,หลวม,bergerak-gerak, berkibar-kibar,свободный; слишком широкий,晃荡,宽松,

2. 조심스럽지 않고 믿음직하지 못한 행동을 자꾸 하다.

2. PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI: Không thận trọng và cứ thực hiện hành động không đáng tin cậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헐렁대는 꼴.
    Loose figure.
  • Google translate 헐렁대는 모습.
    A loose figure.
  • Google translate 헐렁대는 사람.
    A loose man.
  • Google translate 헐렁대며 돌아다니다.
    Loiter about.
  • Google translate 헐렁대며 일하다.
    To work in a loose way.
  • Google translate 형은 항상 헐렁대며 웃고 다녀서 남들에게 무시를 당했다.
    My brother was ignored by others because he always went around laughing.
  • Google translate 나는 그 녀석이 헐렁대면서 다닐 때부터 일을 망칠 줄 알았다.
    I knew from the time he was floundering about.
  • Google translate 민준이가 요즘 자꾸 실수를 하고 미덥지 않게 행동해.
    Min joon is often these days to make a mistake and act to be unworthy of trust.
    Google translate 원래 헐렁대는 사람은 아닌데 왜 그럴까? 힘든 일이 있나?
    He's not usually a loose man, but why is that? have you had a hard time?
Từ đồng nghĩa 헐렁거리다: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다., 조심스럽지 않고 믿음직하지…
Từ đồng nghĩa 헐렁헐렁하다: 꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이다., 조심스럽지 않고 믿음직하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헐렁대다 (헐렁대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11)