🌟 험준하다 (險峻 하다)

Tính từ  

1. 땅이나 산 등이 높고 가파르다.

1. HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC, GIAN NAN: Đất hay núi... cao và dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 험준한 고개.
    A rugged hill.
  • Google translate 험준한 암벽.
    Rough rock.
  • Google translate 험준한 지세.
    Harsh terrain.
  • Google translate 산맥이 험준하다.
    The mountain range is rugged.
  • Google translate 지형이 험준하다.
    The terrain is rugged.
  • Google translate 우리는 험준한 절벽을 밧줄에 의지해 기어올랐다.
    We climbed up the steep cliff, leaning on a rope.
  • Google translate 이곳은 전체적으로 지형이 험준해서 농사를 짓기가 힘들다.
    Overall, the terrain here is rugged, making it difficult to farm.
  • Google translate 이렇게 험준한 산길을 올랐어요?
    You climbed this rugged mountain path?
    Google translate 네, 힘이 들어서 땀을 비 오듯 흘렸어요.
    Yes, i was so tired that i sweated like rain.

험준하다: steep; rugged; forbidding,けんしゅんだ【険峻だ・嶮峻だ】。しゅんけんだ【峻険だ・峻嶮だ】。けんそだ【険阻だ・嶮岨だ】,abrupt, escarpé,empinado, accidentado,منحدر,огцом, эгц, бартаатай,hiểm trở, hiểm hóc, gian nan,สูงชัน,curam, terjal,обрывистый; отвесный,险峻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 험준하다 (험ː준하다) 험준한 (험ː준한) 험준하여 (험ː준하여) 험준해 (험ː준해) 험준하니 (험ː준하니) 험준합니다 (험ː준함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Khí hậu (53)