🌟 험준하다 (險峻 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 험준하다 (
험ː준하다
) • 험준한 (험ː준한
) • 험준하여 (험ː준하여
) 험준해 (험ː준해
) • 험준하니 (험ː준하니
) • 험준합니다 (험ː준함니다
)
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 험준하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82)