🌟 험준하다 (險峻 하다)

Tính từ  

1. 땅이나 산 등이 높고 가파르다.

1. HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC, GIAN NAN: Đất hay núi... cao và dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 험준한 고개.
    A rugged hill.
  • 험준한 암벽.
    Rough rock.
  • 험준한 지세.
    Harsh terrain.
  • 산맥이 험준하다.
    The mountain range is rugged.
  • 지형이 험준하다.
    The terrain is rugged.
  • 우리는 험준한 절벽을 밧줄에 의지해 기어올랐다.
    We climbed up the steep cliff, leaning on a rope.
  • 이곳은 전체적으로 지형이 험준해서 농사를 짓기가 힘들다.
    Overall, the terrain here is rugged, making it difficult to farm.
  • 이렇게 험준한 산길을 올랐어요?
    You climbed this rugged mountain path?
    네, 힘이 들어서 땀을 비 오듯 흘렸어요.
    Yes, i was so tired that i sweated like rain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 험준하다 (험ː준하다) 험준한 (험ː준한) 험준하여 (험ː준하여) 험준해 (험ː준해) 험준하니 (험ː준하니) 험준합니다 (험ː준함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82)