🌟 활달하다 (豁達 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활달하다 (
활딸하다
) • 활달한 (활딸한
) • 활달하여 (활딸하여
) 활달해 (활딸해
) • 활달하니 (활딸하니
) • 활달합니다 (활딸함니다
)
🗣️ 활달하다 (豁達 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 태도가 시원시원 활달하다. [시원시원]
- 친오빠는 엄마를 닮아 차분하지만 나는 아빠를 닮아 무척 활달하다. [친오빠 (親오빠)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 활달하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28)