🌟 활달하다 (豁達 하다)

Tính từ  

1. 마음이 넓고 크다.

1. RỘNG LƯỢNG, HÀO HIỆP, CAO THƯỢNG: Tấm lòng rộng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활달한 기개.
    Active spirit.
  • 활달한 마음.
    A lively mind.
  • 활달한 사람.
    Active person.
  • 성격이 활달하다.
    Have a lively personality.
  • 성품이 활달한
    Lively in character.
  • 바닷가 마을의 사람들은 자연과 더불어 살아서 그런지 활달한 기개가 엿보였다.
    The people of the seaside village were alive with nature, so they could see a lively spirit.
  • 남자는 외양이 듬직하고 기개가 활달하였다.
    The man was dependable and full of spirit.
  • 형제가 성격이 정반대야.
    Brothers have the opposite personality.
    맞아. 동생은 꼼꼼한 반면 형은 성품이 활달하고 거침없는 편이지.
    That's right. my brother is meticulous, while my brother is outgoing and outspoken.

2. 활발하고 명랑하다.

2. VUI VẺ SỐNG ĐỘNG: Hoạt bát và tươi vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활달한 목소리.
    A lively voice.
  • 활달한 분위기.
    A lively atmosphere.
  • 활달한 성격.
    Active character.
  • 활달한 아이.
    An active child.
  • 활달한 행동.
    Active behavior.
  • 개학 첫날을 맞은 교실은 재잘거리는 학생들로 활달한 분위기였다.
    The classroom on its first day of school was in a lively atmosphere with chattering students.
  • 유민이는 성격이 활달하고 사교성이 좋아서 주변에 친구가 많다.
    Yu-min has a lively personality and sociability, so he has many friends around him.
  • 유민아, 너는 이상형이 어떻게 돼?
    Yoomin, what's your ideal type?
    나는 활달하고 재치가 있는 남자가 좋아.
    I like a man who is lively and witty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활달하다 (활딸하다) 활달한 (활딸한) 활달하여 (활딸하여) 활달해 (활딸해) 활달하니 (활딸하니) 활달합니다 (활딸함니다)

🗣️ 활달하다 (豁達 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110)