🌟 활동력 (活動力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활동력 (
활똥녁
) • 활동력이 (활똥녀기
) • 활동력도 (활똥녁또
) • 활동력만 (활똥녕만
)
🗣️ 활동력 (活動力) @ Giải nghĩa
- 정력 (精力) : 몸과 마음의 기운찬 활동력.
🌷 ㅎㄷㄹ: Initial sound 활동력
-
ㅎㄷㄹ (
허드레
)
: 중요하지 않고 허름하여 함부로 쓸 수 있는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT BỎ ĐI, VẬT THỪA THÃI: Đồ vật không quan trọng và cũ nát, có thể sử dụng bừa bãi. -
ㅎㄷㄹ (
활동력
)
: 몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG, NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG: Sức mạnh cử động cơ thể và hành động hoặc nỗ lực làm việc để đạt kết quả tốt trong việc nào đó. -
ㅎㄷㄹ (
횡단로
)
: 길이나 도로 등을 건너질러 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG QUA: Đường cắt ngang con đường hay quốc lộ để có thể đi vượt qua. -
ㅎㄷㄹ (
해당란
)
: 어떤 사항에 바로 들어맞는 난.
Danh từ
🌏 CỘT TƯƠNG ỨNG: Cột khớp với hạng mục nào đó. -
ㅎㄷㄹ (
할당량
)
: 각자의 몫을 갈라 나눈 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÂN CHIA: Lượng được tách và chia phần của mỗi bên. -
ㅎㄷㄹ (
헛다리
)
: 일을 잘못된 방향으로 처리하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ MẮC SAI LẦM, SỰ ĐI LẠC HƯỚNG: Việc xử lý công việc theo hướng sai lầm.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)