🌟 홑옷

Danh từ  

1. 한 겹으로 지은 옷.

1. QUẦN ÁO MỘT LỚP, QUẦN ÁO MỎNG: Quần áo được may một lớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얇은 홑옷.
    A thin monolithic garment.
  • Google translate 홑옷 바람.
    Single-clothes wind.
  • Google translate 홑옷 차림.
    Single-clothes.
  • Google translate 홑옷을 걸치다.
    Put on a single garment.
  • Google translate 홑옷을 만들다.
    Make a single garment.
  • Google translate 홑옷을 입다.
    Wear a single garment.
  • Google translate 홑옷을 짓다.
    Build a single garment.
  • Google translate 홑옷을 입은 그는 추위에 벌벌 떨었다.
    Wearing a single garment, he trembled with cold.
  • Google translate 운동을 하러 나가는 그는 바람이 잘 통하고 얇은 홑옷을 걸쳤다.
    Going out for exercise, he put on a thin, windy monotone.
  • Google translate 오늘 날씨 어때?
    How's the weather today?
    Google translate 포근해서 홑옷 차림으로 나가도 돼.
    You can go out in a cozy, single outfit.

홑옷: unlined clothes,たんい【単衣】,vêtement en couche unique,ropa no forrada, ropa sin forro,ملابس بدون بطانة,дан хувцас,quần áo một lớp, quần áo mỏng,เสื้อชั้นเดียว, เสื้อผ้าชั้นเดียว,pakaian tipis,одежда из одного слоя ткани,单衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홑옷 (호돋) 홑옷이 (호도시) 홑옷도 (호돋또) 홑옷만 (호돈만)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47)