🌟 허점 (虛點)

  Danh từ  

1. 충분하지 않거나 빈틈이 있는 점.

1. ĐIỂM YẾU, NHƯỢC ĐIỂM: Điểm không đầy đủ hoặc sơ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람의 허점.
    A human loophole.
  • Google translate 허점이 드러나다.
    Reveals a loophole.
  • Google translate 허점이 보이다.
    Show a loophole.
  • Google translate 허점을 가리다.
    Cover a loophole.
  • Google translate 허점을 꿰뚫다.
    Pierce a loophole.
  • Google translate 허점을 노리다.
    Aim for a loophole.
  • Google translate 허점을 노출하다.
    Expose loopholes.
  • Google translate 허점을 보다.
    See a loophole.
  • Google translate 허점을 보이다.
    Show loopholes.
  • Google translate 허점을 이용하다.
    Exploit a loophole.
  • Google translate 허점을 찾다.
    Find a loophole.
  • Google translate 이번 강도 사건으로 보안 관리의 허점이 드러났다.
    The robbery revealed loopholes in security management.
  • Google translate 우리 팀은 상대편의 허점을 이용하여 이번 경기에서 이길 수 있었다.
    Our team was able to take advantage of the opponent's loopholes to win this game.
Từ đồng nghĩa 공백(空白): 종이나 책 등에 아무것도 쓰여 있지 않고 비어 있는 부분., 아무것도 없이…
Từ đồng nghĩa 허(虛): 충분하지 않거나 허술한 점.

허점: loophole; hole; weak point,よわみ【弱み】。じゃくてん【弱点】。すき【透き・隙】,point faible, défaut,punto débil,ثغرة,сул тал, дутагдал,điểm yếu, nhược điểm,จุดด้อย, จุดอ่อน, ข้อด้อย,kekurangan, celah, kelemahan,слабое место; недостаток,弱点,漏洞,空子,空隙,薄弱环节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허점 (허쩜)


🗣️ 허점 (虛點) @ Giải nghĩa

🗣️ 허점 (虛點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)